phiến diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiến diện+
- Unilateral, one-sided
- Lý luận phiến diện
A unilateral argument
- Lý luận phiến diện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiến diện"
- Những từ có chứa "phiến diện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 744